Sút
Sút trúng
Sút trượt
Phân tích dự đoán Baile Felix VS Minerul Ocna De , lịch sử thành tích giao đấu Baile Felix với Chelsea, Dữ liệu tỷ lệ cược tức thời_06/01/2023 06:00. Description: [Phân tích dự đoán trận đấu bóng đá Baile Felix vs Minerul Ocna De, 06/01/2023 06:00], phân tích dữ liệu lịch sử Baile Felix vs Minerul Ocna De, lịch sử thành tích giao đấu, lịch sử thi đấu hai bên, tỷ lệ cược thời gian thi đấu, thay đổi tỷ lệ cược trận đấu hai bên Baile Felix vs Minerul Ocna De, được đăng tải trên kênh phân tích tỷ số trận đấu 90phut. link bahrambeyzaie.com Baile Felix VS Minerul Ocna De , phân tích dữ liệu, lịch sử đối đầu, lịch sử thành tích, tỷ lệ cược tức thời, thay đổi tỷ lệ cược.
Link xem trực tiếp bóng đá hôm nay - Baile Felix VS Minerul Ocna De: 90phut. link dành cho những thông tin về phân tích và bình luận từ kênh K+,VTV6. Link trực tiếp Baile Felix VS Minerul Ocna De bahrambeyzaie.com 90phut. linksẽ liên tục cập nhật. bahrambeyzaie.com tại đây có thể xem đẩy đủ các trực tiếp trận bóng của nhiều giải đấu UEFA CL.,link xem trực tiếp bóng đá nhanh nhất UEFA CL. Link tốt nhất để xem trực tiếp bóng đá trực tuyến tối nay Baile Felix VS Chelsea chỉ do 90phut. link cung cấp cho, hãy sử dụng bahrambeyzaie.com. Nếu bạn chưa biết link trực tiếp Baile Felix VS Minerul Ocna De ở đâu, kênh nào được xem Baile Felix VS Minerul Ocna De bahrambeyzaie.com thì bahrambeyzaie.com xin gửi đến các bạn link. Link xem trực tiếp bóng đá UEFA CL đều do bahrambeyzaie.comcung cấp cho. Ngoài ra link trực tiếp Baile Felix VS Chelsea còn có thể tại bahrambeyzaie.com để tìm xem nhật đinh và phân tích mới nhất của trận Baile FelixVS Chelsea. Baile Felix VS Minerul Ocna De Lịnk sẽ được cập nhật vào 45 phút trước khi Baile Felix VS Minerul Ocna De bắt đầu. bahrambeyzaie.com sẽ cập nhật đẩy đủ link video trực tiếp.
Cùngđội nhà/khách
Cùng giảiđấu
20 trận
Baile Felix
Thành tích gầnđây10trậnBaile Felix6Thắng3Hòa1ThuaGhi bàn14Bàn thua9Tỉlệthắng:60%Tỉlệthắng kèo:10%Tỉlêtài:50%
|
||||||||
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Tỷsố | Đội khách | Hiệp 1/2 | Thắng/Thua | Chấp bóng | Tổng bàn thắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
ROM D3
|
2022-11-04
|
Baile Felix
|
0:0
|
FC Zalau
|
0:0
|
Hòa
|
0.5Thua | 2.5Nhỏ |
ROM D3
|
2022-10-14
|
Baile Felix
|
2:2
|
CS Gloria 2018 Bistrita Nasaud
|
2:1
|
Hòa
|
lớn | |
ROM D3
|
2022-09-30
|
Baile Felix
|
1:1
|
Seal Sports Association of sylvinia
|
0:1
|
Hòa
|
1.5Thua | 2.5/3Nhỏ |
ROM D3
|
2022-09-16
|
Baile Felix
|
2:1
|
Victoria Carei
|
1:0
|
Thắng
|
lớn | |
ROMC
|
2022-09-13
|
CS Soimii Lipova
|
3:1
|
Baile Felix
|
1:1
|
Thua
|
lớn | |
ROM D3
|
2022-09-09
|
Baile Felix
|
2:1
|
Sighetu Marmatiei
|
0:0
|
Thắng
|
0.5Thắng | 2/2.5lớn |
ROMC
|
2022-08-31
|
Baile Felix
|
2:0
|
FC Bihor Oradea
|
1:0
|
Thắng
|
Nhỏ | |
ROM D3
|
2022-05-04
|
Baile Felix
|
1:0
|
CA Oradea
|
1:0
|
Thắng
|
Nhỏ | |
ROM D3
|
2022-04-22
|
Baile Felix
|
2:1
|
CS Minaur Baia Mare
|
2:1
|
Thắng
|
lớn | |
ROM D3
|
2022-04-16
|
CA Oradea
|
0:1
|
Baile Felix
|
0:1
|
Thắng
|
Nhỏ | |
Minerul Ocna De
4trậnMinerul Ocna De2Thắng0Hòa2ThuaGhi bàn4Bàn thua5Tỉlệthắng:50%Tỉlệthắng kèo:0%Tỉlêtài:50%
|
||||||||
ROM D3
|
2022-10-28
|
CS Gloria 2018 Bistrita Nasaud
|
3:0
|
Minerul Ocna De
|
1:0
|
Thua
|
lớn | |
ROM D3
|
2022-10-22
|
Cluj II
|
0:1
|
Minerul Ocna De
|
0:1
|
Thắng
|
Nhỏ | |
ROM D3
|
2022-10-01
|
Victoria Carei
|
1:3
|
Minerul Ocna De
|
0:0
|
Thắng
|
lớn | |
ROMC
|
2022-08-30
|
FC Gloria Bistrita
|
1:0
|
Minerul Ocna De
|
0:0
|
Thua
|
Nhỏ |
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Tỷsố | Đội khách | Hiệp 1/2 | Thắng/Thua | Chấp bóng | Tổng bàn thắng |
---|
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Tỷsố | Đội khách | Hiệp 1/2 | Thắng/Thua | Chấp bóng | Tổng bàn thắng |
---|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
4
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Đội nhà
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Đội khách
|
4
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
0
|
1
|
2
|
0
|
1
|
3
|
Đội nhà
|
0
|
1
|
2
|
0
|
1
|
3
|
Đội khách
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
0
|
1
|
1
|
0
|
1
|
1
|
Đội nhà
|
0
|
1
|
1
|
0
|
1
|
1
|
Đội khách
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
2
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Đội nhà
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Đội khách
|
2
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
2
|
3
|
4
|
1
|
3
|
11
|
Đội nhà
|
2
|
3
|
4
|
1
|
3
|
11
|
Đội khách
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
1
|
2
|
0
|
1
|
1
|
0
|
Đội nhà
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Đội khách
|
1
|
2
|
0
|
1
|
1
|
0
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
2
|
0
|
1
|
0
|
1
|
1
|
Đội nhà
|
2
|
0
|
1
|
0
|
1
|
1
|
Đội khách
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
1
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Đội nhà
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Đội khách
|
1
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Ghi bàn bình quân | Bàn thua bình quân | Đáphạt góc bình quân | |
---|---|---|---|
Tổng
|
1.4
|
1.4
|
0.0
|
Đội nhà
|
1.0
|
1.0
|
0.0
|
Đội khách
|
4.8
|
4.8
|
0.0
|
Ghi bàn bình quân | Bàn thua bình quân | Đáphạt góc bình quân | |
---|---|---|---|
Tổng
|
1.33
|
0.0
|
1.33
|
Đội nhà
|
1.33
|
0.0
|
1.33
|
Đội khách
|
5.0
|
0.0
|
5.0
|
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Đội khách | Khoảng cách |
---|
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Đội khách | Khoảng cách |
---|
Tỷlệcược thayđổi
6Trong số nhà công ty có,có0nhà tin tưởng vào chủ thắngTăng cường,0nhà tin tưởng vào HòaLàm suy yếu,0nhà tin tưởng vào khách thắngLàm suy yếu
0 Nhà Tin tưởng về Chủ thắng Tăng cường
0 Nhà Tin tưởng về Hòa Làm suy yếu
0 Nhà Tin tưởng về Khách thắng Làm suy yếu
Công ty | Đội nhàthắng | Trận hòa | Đội khách thắng | Tỷlệhoàn trả | |
Min
|
lắp
Đầu
|
1.72
1.75
|
3.16
3.16
|
3.10
3.10
|
81.94%
82.61%
|
Max
|
lắp
Đầu
|
1.83
1.90
|
3.62
3.60
|
3.80
3.70
|
92.09%
93.08%
|
Average
|
lắp
Đầu
|
1.78
1.81
|
3.45
3.45
|
3.61
3.55
|
88.60%
88.97%
|
Bet365
|
lắp
Đầu
|
1.80
1.80
|
3.50
3.50
|
3.60
3.60
|
89.36%
89.36%
|
Easybet
|
lắp
Đầu
|
1.78
1.78
|
3.50
3.50
|
3.70
3.70
|
89.46%
89.46%
|
Wade
|
lắp
Đầu
|
1.75
1.75
|
3.50
3.50
|
3.80
3.70
|
89.26%
88.70%
|
WewBet
|
lắp
Đầu
|
1.78
1.78
|
3.16
3.16
|
3.10
3.10
|
83.28%
83.28%
|
18Bet
|
lắp
Đầu
|
1.83
1.83
|
3.45
3.45
|
3.70
3.60
|
90.37%
89.76%
|
Pinnacle
|
lắp
Đầu
|
1.72
1.90
|
3.62
3.60
|
3.64
3.55
|
88.31%
92.10%
|
Đội hình đội bóng
Đội hình dự bị
Baile Felix
|
Minerul Ocna De
|