Sút
Sút trúng
Sút trượt
Phân tích dự đoán Hapoel Segev Shalom VS AS Nordia Jerusalem , lịch sử thành tích giao đấu Hapoel Segev Shalom với Chelsea, Dữ liệu tỷ lệ cược tức thời_06/01/2023 06:00. Description: [Phân tích dự đoán trận đấu bóng đá Hapoel Segev Shalom vs AS Nordia Jerusalem, 06/01/2023 06:00], phân tích dữ liệu lịch sử Hapoel Segev Shalom vs AS Nordia Jerusalem, lịch sử thành tích giao đấu, lịch sử thi đấu hai bên, tỷ lệ cược thời gian thi đấu, thay đổi tỷ lệ cược trận đấu hai bên Hapoel Segev Shalom vs AS Nordia Jerusalem, được đăng tải trên kênh phân tích tỷ số trận đấu 90phut. link bahrambeyzaie.com Hapoel Segev Shalom VS AS Nordia Jerusalem , phân tích dữ liệu, lịch sử đối đầu, lịch sử thành tích, tỷ lệ cược tức thời, thay đổi tỷ lệ cược.
Link xem trực tiếp bóng đá hôm nay - Hapoel Segev Shalom VS AS Nordia Jerusalem: 90phut. link dành cho những thông tin về phân tích và bình luận từ kênh K+,VTV6. Link trực tiếp Hapoel Segev Shalom VS AS Nordia Jerusalem bahrambeyzaie.com 90phut. linksẽ liên tục cập nhật. bahrambeyzaie.com tại đây có thể xem đẩy đủ các trực tiếp trận bóng của nhiều giải đấu UEFA CL.,link xem trực tiếp bóng đá nhanh nhất UEFA CL. Link tốt nhất để xem trực tiếp bóng đá trực tuyến tối nay Hapoel Segev Shalom VS Chelsea chỉ do 90phut. link cung cấp cho, hãy sử dụng bahrambeyzaie.com. Nếu bạn chưa biết link trực tiếp Hapoel Segev Shalom VS AS Nordia Jerusalem ở đâu, kênh nào được xem Hapoel Segev Shalom VS AS Nordia Jerusalem bahrambeyzaie.com thì bahrambeyzaie.com xin gửi đến các bạn link. Link xem trực tiếp bóng đá UEFA CL đều do bahrambeyzaie.comcung cấp cho. Ngoài ra link trực tiếp Hapoel Segev Shalom VS Chelsea còn có thể tại bahrambeyzaie.com để tìm xem nhật đinh và phân tích mới nhất của trận Hapoel Segev ShalomVS Chelsea. Hapoel Segev Shalom VS AS Nordia Jerusalem Lịnk sẽ được cập nhật vào 45 phút trước khi Hapoel Segev Shalom VS AS Nordia Jerusalem bắt đầu. bahrambeyzaie.com sẽ cập nhật đẩy đủ link video trực tiếp.
Cùngđội nhà/khách
Cùng giảiđấu
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Tỷsố | Đội khách | Hiệp 1/2 | Thắng/Thua | Chấp bóng | Tổng bàn thắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
ISR CL
|
2022-09-09 |
AS Nordia Jerusalem
|
4:0
|
Hapoel Segev Shalom
|
2:0
|
Thua
|
Cùngđội nhà/khách
Cùng giảiđấu
20 trận
Hapoel Segev Shalom
Thành tích gầnđây10trậnHapoel Segev Shalom3Thắng3Hòa4ThuaGhi bàn23Bàn thua24Tỉlệthắng:30%Tỉlệthắng kèo:10%Tỉlêtài:80%
|
||||||||
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Tỷsố | Đội khách | Hiệp 1/2 | Thắng/Thua | Chấp bóng | Tổng bàn thắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
ISR D3
|
2022-12-22
|
Hapoel Segev Shalom
|
0:1
|
MS Hapoel Yeroham
|
0:1
|
Thua
|
-0.75Thua | 3.5Nhỏ |
ISR CL
|
2022-12-15
|
Hapoel Segev Shalom
|
2:4
|
Hapoel Ashkelon
|
0:0
|
Thua
|
1Thua | 2.5/3lớn |
ISR D3
|
2022-12-08
|
Hapoel Segev Shalom
|
5:2
|
Maccabi Beer Sheva
|
2:1
|
Thắng
|
lớn | |
ISR CL
|
2022-11-11
|
Hapoel Bnei Lod
|
2:5
|
Hapoel Segev Shalom
|
0:0
|
Thắng
|
lớn | |
ISR CL
|
2022-11-08
|
Hapoel Segev Shalom
|
1:1
|
Hapoel Ironi Gedera
|
0:1
|
Hòa
|
Nhỏ | |
ISR D3
|
2022-11-04
|
Sderot
|
6:2
|
Hapoel Segev Shalom
|
3:2
|
Thua
|
lớn | |
ISR CL
|
2022-10-27
|
Hapoel Segev Shalom
|
3:2
|
MS Jerusalem
|
0:2
|
Thắng
|
-1Thắng | 3lớn |
ISR CL
|
2022-10-11
|
SC Shicun Hamizrah
|
2:2
|
Hapoel Segev Shalom
|
0:2
|
Hòa
|
lớn | |
ISR CL
|
2022-10-07
|
FC Hapoel Bnei Ashdod
|
2:2
|
Hapoel Segev Shalom
|
1:2
|
Hòa
|
lớn | |
ISR CL
|
2022-09-30
|
Hapoel Segev Shalom
|
1:2
|
Maccabi Lroni Kiryat Malakhi
|
1:2
|
Thua
|
lớn | |
AS Nordia Jerusalem
10trậnAS Nordia Jerusalem2Thắng3Hòa5ThuaGhi bàn24Bàn thua5Tỉlệthắng:20%Tỉlệthắng kèo:30%Tỉlêtài:40%
|
||||||||
ISR CL
|
2022-12-23
|
FC Hapoel Bnei Ashdod
|
1:2
|
AS Nordia Jerusalem
|
1:1
|
Thắng
|
-0.5Thắng | 3Hòa |
ISR CL
|
2022-12-16
|
AS Nordia Jerusalem
|
0:0
|
Maccabi Lroni Kiryat Malakhi
|
0:0
|
Hòa
|
0.25Thua | 3Nhỏ |
ISR CL
|
2022-12-09
|
Maccabi Ramla
|
0:4
|
AS Nordia Jerusalem
|
0:0
|
Thắng
|
-1Thắng | 3/3.5lớn |
ISR CL
|
2022-11-09
|
AS Nordia Jerusalem
|
0:0
|
SC Shicun Hamizrah
|
0:0
|
Hòa
|
Nhỏ | |
ISR CL
|
2022-10-21
|
Maccabi Beer Sheva
|
0:6
|
AS Nordia Jerusalem
|
0:3
|
Thắng
|
lớn | |
ISR CL
|
2022-10-14
|
AS Nordia Jerusalem
|
6:0
|
Hapoel Bnei Lod
|
3:0
|
Thắng
|
0.5Thắng | 2.5lớn |
ISR CL
|
2022-10-11
|
Hapoel Ironi Gedera
|
1:1
|
AS Nordia Jerusalem
|
0:0
|
Hòa
|
-0.25Thua | 2.5/3Nhỏ |
ISR CL
|
2022-10-07
|
AS Nordia Jerusalem
|
3:1
|
Maccabi Ironi Sderot
|
0:0
|
Thắng
|
0.75Thắng | 3lớn |
ISR CL
|
2022-10-02
|
MS Jerusalem
|
0:2
|
AS Nordia Jerusalem
|
0:1
|
Thắng
|
Nhỏ | |
ISR CUP
|
2022-09-20
|
AS Nordia Jerusalem
|
0:2
|
Sport Club Dimona
|
0:1
|
Thua
|
Nhỏ |
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Tỷsố | Đội khách | Hiệp 1/2 | Thắng/Thua | Chấp bóng | Tổng bàn thắng |
---|
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Tỷsố | Đội khách | Hiệp 1/2 | Thắng/Thua | Chấp bóng | Tổng bàn thắng |
---|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Đội nhà
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Đội khách
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Đội nhà
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Đội khách
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Đội nhà
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Đội khách
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Đội nhà
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Đội khách
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Đội nhà
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Đội khách
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Đội nhà
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Đội khách
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Đội nhà
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Đội khách
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Đội nhà
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Đội khách
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Ghi bàn bình quân | Bàn thua bình quân | Đáphạt góc bình quân | |
---|---|---|---|
Tổng
|
0.0
|
0.0
|
0.0
|
Đội nhà
|
0.0
|
0.0
|
0.0
|
Đội khách
|
0.0
|
0.0
|
0.0
|
Ghi bàn bình quân | Bàn thua bình quân | Đáphạt góc bình quân | |
---|---|---|---|
Tổng
|
0.0
|
0.0
|
0.0
|
Đội nhà
|
0.0
|
0.0
|
0.0
|
Đội khách
|
0.0
|
0.0
|
0.0
|
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Đội khách | Khoảng cách |
---|
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Đội khách | Khoảng cách |
---|